phù phiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù phiếm+ adj
- uncertain; unpractical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù phiếm"
- Những từ có chứa "phù phiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frivolity frivolness fly-away giddy enfacement vain black ball vote enface poll more...
Lượt xem: 668